VIETNAMESE

cố gắng phấn đấu

phấn đấu, nỗ lực

ENGLISH

strive

  
VERB

/straɪv/

try hard, make an effort

Cố gắng phấn đấu là nỗ lực vượt qua khó khăn và đạt được thành công.

Ví dụ

1.

Cô ấy luôn cố gắng phấn đấu trong mọi việc.

She always strives to do her best in everything she does.

2.

Công ty cố gắng phấn đấu để cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời.

The company strives to provide excellent customer service.

Ghi chú

Một số cách để động viên ai đó cố gắng bằng tiếng Anh: - Keep up the good work! (Tiếp tục làm tốt như vậy!) - Don't give up, you've got this! (Đừng bỏ cuộc, bạn làm được điều đó!) - Stay strong and keep pushing! (Hãy kiên cường và tiếp tục đẩy mạnh!) - Believe in yourself, you can do it! (Hãy tin vào bản thân, bạn có thể làm được!) - Keep going, you're doing great! (Tiếp tục đi, bạn đang làm rất tốt!) - Don't be discouraged, just keep trying! (Đừng nản lòng, chỉ cần tiếp tục cố gắng!) - You're on the right track, keep it up! (Bạn đang đi đúng hướng, hãy tiếp tục!) - One step at a time, you can do it! (Một bước một bước, bạn có thể làm được!) - Never give up on your dreams! (Đừng bỏ cuộc với giấc mơ của bạn!) - Keep fighting, you're stronger than you know! (Tiếp tục chiến đấu, bạn mạnh mẽ hơn bạn nghĩ!)