VIETNAMESE

cảm ơn anh yêu

cảm ơn, yêu em

ENGLISH

thank you, love

  
PHRASE

/θæŋk ju, lʌv/

thanks love, thank you darling

Cảm ơn anh yêu là cách nói cảm ơn đến người bạn nam mà bạn yêu (có thể là bạn trai, chồng,..)

Ví dụ

1.

"Cà phê của em đây", anh nói với một nụ cười. “Cảm ơn anh yêu,” cô ấy đáp.

"Here's your coffee", he said with a smile. "Thank you, love," she replied.

2.

Anh đưa cho cô cuốn sách và cô nói, "Cảm ơn anh yêu. Anh luôn biết em cần gì."

He handed her the book and she said, "Thank you, love. You always know just what I need."

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cách để phản hồi câu "thank you" (cảm ơn) bằng tiếng Anh: - You're welcome. - Không có gì. - No problem. - Không vấn đề gì. - My pleasure. - Niềm hân hạnh của tôi. - Anytime. - Bất cứ lúc nào. - Glad to help. - Vui lòng giúp đỡ. - It was nothing. - Không có gì đâu. - Don't mention it. - Đừng nhắc đến nó. - Sure thing. - Chắc chắn. - Not a big deal. - Không phải là vấn đề lớn. - Happy to assist. - Vui lòng hỗ trợ.