VIETNAMESE

người phi thường

người đặc biệt, người xuất chúng

ENGLISH

extraordinary person

  
NOUN

/ɪkˈstrɔrdəˌnɛri ˈpɜrsən/

exceptional person, remarkable person

Người phi thường là người có khả năng hoặc phẩm chất vượt trội so với người khác.

Ví dụ

1.

Cô ấy là một người phi thường, với những tài năng và khả năng khiến cô ấy khác biệt với những người khác.

She was an extraordinary person, with talents and abilities that set her apart from everyone else.

2.

Elon Musk là một người phi thường, người đã cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp và đặt mục tiêu biến loài người thành một loài đa hành tinh.

Elon Musk is an extraordinary person who has revolutionized multiple industries and aims to make humanity a multi-planetary species.

Ghi chú

Phân biệt extraordinary và extra ordinary nhé! "Extraordinary" và "extra ordinary" là hai từ có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau: - "Extraordinary" (Phi thường): có nghĩa là đặc biệt, đáng chú ý, hoặc bất thường. Nó mô tả một cái gì đó vượt quá bình thường hoặc phổ biến. Ví dụ: Her artistic talent is extraordinary. (Tài năng nghệ thuật của cô ấy thật phi thường.) - "Extra ordinary" (Bình thường hơn): là một cụm từ được tạo thành từ hai từ riêng biệt, "thêm" và "bình thường". Nó có nghĩa là "bình thường hơn" so với một cái gì đó khác hoặc "bình thường" cộng với một số lượng hoặc mức độ bổ sung. Ví dụ: This product is extra ordinary in that it has an additional feature that other similar products do not have. (Sản phẩm này đặc biệt ở chỗ nó có thêm một tính năng mà các sản phẩm cùng loại khác không có.)