VIETNAMESE

hãy để tôi yên

xin đừng làm phiền

ENGLISH

leave me alone

  
PHRASE

/liv mi əˈloʊn/

leave me alone, let me be

Hãy để tôi yên là yêu cầu để người khác để mình yên.

Ví dụ

1.

Hãy để tôi yên, tôi cần thời gian suy nghĩ.

Leave me alone, I need some time to think.

2.

"Hãy để tôi yên" là một cụm từ phổ biến được sử dụng bởi những người hướng nội.

"Leave me alone" is a common phrase used by introverts.

Ghi chú

Dưới đây là một số công thức phổ biến sử dụng từ "leave": - Leave + Noun: Sử dụng "leave" với danh từ để diễn tả hành động rời đi, bỏ lại một cái gì đó. Ví dụ: "I'm going to leave my keys on the table." (Tôi sẽ để lại chìa khóa của tôi trên bàn.) - Leave + Object + Adjective: Sử dụng "leave" với tính từ để diễn tả trạng thái của đối tượng bị bỏ lại. Ví dụ: "Don't leave the food out too long, or it will get cold." (Đừng để thức ăn quá lâu, hoặc nó sẽ bị nguội.) - Leave + Object + Preposition: Sử dụng "leave" với giới từ để diễn tả hành động rời đi và mục đích của việc rời đi. Ví dụ: "I'm leaving for work at 8 am." (Tôi đi làm lúc 8 giờ sáng.) - Leave + Object + Infinitive: Sử dụng "leave" với động từ nguyên mẫu để diễn tả hành động rời đi để làm một việc gì đó. Ví dụ: "I'm leaving early to catch the train." (Tôi sẽ rời đi sớm để bắt chuyến tàu.) - Leave + Object + Gerund: Sử dụng "leave" với danh động từ để diễn tả hành động rời đi trong khi đối tượng vẫn đang làm việc gì đó. Ví dụ: "I left him watching TV when I went to bed." (Tôi để anh ấy xem TV khi tôi đi ngủ.)