VIETNAMESE
y tế
"y học chăm sóc sức khỏe"
ENGLISH
healthcare
/ˈhɛlθˌkɛr/
medicine
Y tế là lĩnh vực liên quan đến việc duy trì và cải thiện sức khỏe của con người thông qua các biện pháp phòng ngừa và điều trị bệnh tật.
Ví dụ
1.
Mọi người đều có quyền được tiếp cận chăm sóc y tế chất lượng cao.
Everyone has a right to quality healthcare.
2.
Đang có nhu cầu cao đối với các chuyên gia y tế trong đại dịch.
Healthcare professionals are in high demand during the pandemic.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt y tế (healthcare) và y khoa (medicine) nhé! - Y tế (Healthcare): Lĩnh vực y tế bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến sức khỏe của con người, bao gồm cả phòng ngừa, chẩn đoán, điều trị và chăm sóc bệnh nhân. - Y khoa (Medicine): Y khoa là khoa học nghiên cứu về bệnh tật, chẩn đoán và điều trị các bệnh lý của con người, tập trung vào các nghiên cứu về cơ chế sinh lý, bệnh học, dược lý và các phương pháp điều trị bệnh tật.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết