VIETNAMESE

cung bậc

ENGLISH

range

  
NOUN

/reɪnʤ/

Cung bậc là những biểu hiện khác nhau của trạng thái cảm xúc, hoặc bậc âm trong gam.

Ví dụ

1.

Cung bậc cảm xúc được thể hiện trong phim rất đáng chú ý, từ sự tức giận dữ dội đến nỗi buồn sâu sắc và mọi thứ ở giữa.

The range of emotions expressed in the movie was remarkable, from intense anger to profound sadness and everything in between.

2.

Cô đã trải qua nhiều cung bậc cảm xúc trong suốt cả ngày, từ phấn khích và mong đợi đến thất vọng và thất vọng.

She experienced a wide range of emotions throughout the day, from excitement and anticipation to frustration and disappointment.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "range": - Nếu "range" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là một khoảng cách, một dải hoặc một phạm vi. Ví dụ: "The rocket has a range of 500 kilometers." (Rocket có phạm vi hoạt động là 500 kilômét.) - Nếu "range" được sử dụng như một danh từ, nó cũng có thể có nghĩa là một loạt, một dãy hoặc một chuỗi. Ví dụ: "The store offers a range of products, from electronics to clothing." (Cửa hàng cung cấp một loạt các sản phẩm, từ điện tử đến quần áo.) - Nếu "range" được sử dụng như một danh từ, nó cũng có thể có nghĩa là một khu vực tự nhiên hoặc một vùng đất rộng lớn. Ví dụ: "The national park boasts a wide range of wildlife." (Công viên quốc gia có nhiều loài động vật hoang dã đa dạng.) - Nếu "range" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là diễn ra trong khoảng từ một giới hạn nhất định. Ví dụ: "The temperature ranges from 20 to 30 degrees Celsius." (Nhiệt độ dao động trong khoảng từ 20 đến 30 độ Celsius.) - Nếu "range" được sử dụng như một động từ, nó cũng có thể có nghĩa là xếp thành hàng hoặc sắp xếp theo một trật tự nào đó. Ví dụ: "The books are ranged neatly on the shelves." (Các cuốn sách được sắp xếp gọn gàng trên kệ.)