VIETNAMESE

người từ thiện

ENGLISH

charitable person

  
NOUN

/ˈʧærətəbəl ˈpɜrsən/

Người từ thiện là người có lòng tử tế, sẵn lòng giúp đỡ và chia sẻ với những người khó khăn, hoặc góp phần vào các hoạt động và tổ chức từ thiện.

Ví dụ

1.

Anh ấy là một người từ thiện, luôn quyên góp cho các nguyên nhân.

He's a charitable person, always donating to causes.

2.

Người từ thiện đã tổ chức một buổi quyên góp để hỗ trợ một mái ấm địa phương.

The charitable person organized a fundraiser to support a local shelter.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt charitable và non-profit nhé! - Charitable (có tính từ thiện): đề cập đến hoạt động hoặc tổ chức nhằm mục đích từ thiện, hỗ trợ cộng đồng và giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn. Những tổ chức từ thiện thường tập trung vào việc gây quỹ và phân phối nguồn lực cho các hoạt động nhân đạo và xã hội. Ví dụ: The charitable organization provided food and shelter for the homeless. (Tổ chức từ thiện cung cấp thực phẩm và nơi ở cho người vô gia cư.) - Non-profit (phi lợi nhuận): đề cập đến các tổ chức hoặc hoạt động không có mục đích thu lợi nhuận. Mục tiêu chính của các tổ chức phi lợi nhuận là phục vụ lợi ích công cộng và xã hội, và các khoản thu được thường được sử dụng để tái đầu tư vào mục tiêu của tổ chức, thay vì chia lợi nhuận cho các chủ sở hữu. Ví dụ: The organization operates as a non-profit, using its funds to support education initiatives. (Tổ chức hoạt động như một tổ chức phi lợi nhuận, sử dụng nguồn tài chính để hỗ trợ các hoạt động giáo dục.)