VIETNAMESE
quyển truyện
ENGLISH
story book
/ˈstɔri bʊk/
Quyển truyện là một cuốn sách chứa một câu chuyện hoặc tình tiết được kể qua hình ảnh và văn bản.
Ví dụ
1.
Giáo viên đọc một quyển truyện hấp dẫn cho trẻ em.
The teacher read a captivating story book to the children.
2.
Cô ấy thích đọc một quyển truyện trước khi đi ngủ.
She enjoyed reading a story book before going to bed.
Ghi chú
Các loại truyện: - allegory (truyện ngụ ngôn) - anecdote (giai thoại) - comic (truyện tranh) - novel (tiểu thuyết) - fairy tale (truyện cổ tích) - funny story (truyện cười) - horror story (truyện kinh dị)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết