VIETNAMESE

người thích làm giàu

ENGLISH

avaricious person

  
NOUN

/ˌæv.əˈrɪʃ.əs ˈpɜrsən/

Người thích làm giàu là người có sở thích và hoạt động để tạo ra và tích lũy tài sản, tài nguyên với mục đích làm giàu.

Ví dụ

1.

Anh ấy là một người thích làm giàu và không bao giờ tiêu tiền vào bất cứ thứ gì.

He is an avaricious person and never spends money on anything.

2.

Là một người thích làm giàu, cô ấy luôn tìm kiếm những lựa chọn rẻ nhất có sẵn.

Being an avaricious person, she always looks for the cheapest options available.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "avaricious person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - greedy person: người tham lam - covetous person: người thèm muốn - rapacious person: người háo danh vọng, tiền bạc - acquisitive person: người có tính mua đồ, tích trữ đồ - grasping person: người bám động lợi, tham lợi - mercenary person: người vụ lợi, chỉ vì tiền bạc mà làm - selfish person: người ích kỷ, chỉ suy nghĩ cho bản thân.