VIETNAMESE
y học hạt nhân
ENGLISH
nuclear medicine
/ˈnukliər ˈmɛdəsən/
nucleology
Y học hạt nhân là lĩnh vực y học sử dụng các loại chất phóng xạ để chẩn đoán và điều trị bệnh.
Ví dụ
1.
Y học hạt nhân liên quan đến việc sử dụng các chất phóng xạ.
Nuclear medicine involves the use of radioactive substances.
2.
Y học hạt nhân được sử dụng để chẩn đoán và điều trị bệnh.
Nuclear medicine is used for diagnosis and treatment of diseases.
Ghi chú
Hạt nhân nguyên tử (nuclear) được cấu tạo từ hai thành phần sau: - proton: là loại hạt mang điện tích +1. Proton tự do có thời gian sống rất lớn, gần như là bền vĩnh viễn. - neutron: là loại hạt không mang điện tích. Neutron tự do có thời gian sống từ 10 đến 15 phút, và sau đó nhanh chóng phân rã thành một proton, một điên tử electron, và một phản neutrino.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết