VIETNAMESE
người ít nói
ENGLISH
taciturn person
/ˈtæsɪˌtɜrn ˈpɜrsən/
quiet, reserved
Người ít nói là người ít nói chuyện, thường làm cho người khác khó hiểu và gần gũi.
Ví dụ
1.
Ông tôi là người ít nói, ít khi kể về quá khứ của mình.
My grandfather was a taciturn person who rarely talked about his past.
2.
Người ít nói hiếm khi nói trước đám đông.
The taciturn person rarely speaks in public.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "taciturn person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - silent person: người im lặng - quiet person: người ít nói - reserved person: người kín đáo, ít nói - reticent person: người kín đáo, không thích chia sẻ - introverted person: người hướng nội, ít nói - shy person: người nhút nhát, ít nói - laconic person: người ít nói, ngắn gọn - mute person: người câm
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết