VIETNAMESE

người kỳ quặc

người lập dị, người khác biệt

ENGLISH

quirky person

  
NOUN

/ˈkwɜrki ˈpɜrsən/

peculiar, strange

Người kỳ quặc là người có hành vi, suy nghĩ lạ lùng, khác thường.

Ví dụ

1.

Người kỳ quặc luôn đi tất không phù hợp.

The quirky person always wore mismatched socks.

2.

Nhà văn là một người kỳ quặc có cách kể chuyện độc đáo.

The writer was a quirky person who had a unique approach to storytelling.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "quirky person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - eccentric person: người kỳ quặc - unconventional person: người phi truyền thống - odd person/oddball: người kỳ lạ - peculiar person: người đặc biệt, kỳ quặc - offbeat person: người lạ lùng, khác biệt - weiro: người kỳ quặc - nonconformist: người không tuân theo quy chuẩn, chống đối quy chuẩn