VIETNAMESE

người đàn ông của gia đình

ENGLISH

family man

  
NOUN

/ˈfæməli mæn/

family guy

Người đàn ông của gia đình là những người đàn ông coi trọng và thích dành thời gian với gia đình.

Ví dụ

1.

Dù là một doanh nhân thành đạt nhưng anh luôn là người đàn ông của gia đình.

Despite being a successful businessman, he's always been a devoted family man.

2.

John là một người đàn ông của gia đình, thích dành thời gian cho vợ con.

John is a family man who enjoys spending time with his wife and children.

Ghi chú

Cùng học thêm một số từ vựng về gia đình (family) trong tiếng anh nha! - grandparents: ông bà - grandfather: ông (nội/ngoại) - grandmother: bà (nội/ngoại) - aunt: cô/dì - uncle: cậu/chú - cousin: anh chị em họ - parents: ba mẹ - father: ba - mother: mẹ - siblings: anh chị em ruột - brother: anh em ruột - sister: chị em ruột