VIETNAMESE

chết hàng loạt

ENGLISH

mass die-off

  
NOUN

/mæs daɪ-ɔf/

Chết hàng loạt là sự cùng lúc có nhiều cá thể hoặc người chết trong một khu vực hoặc một thời điểm nhất định.

Ví dụ

1.

Những thay đổi môi trường dẫn đến sự chết hàng loạt của một số loài.

The environmental changes led to a mass die-off of several species.

2.

Bộ phim tài liệu nêu bật những hậu quả bi thảm của một sự kiện chết hàng loạt.

The documentary highlighted the tragic consequences of a mass die-off event.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu những từ vựng hữu ích để nói về chủ đề này nhé! Danh từ: Ecological catastrophe (Thảm họa sinh thái) Example: The mass die-off of coral reefs is an ecological catastrophe that threatens marine biodiversity. (Sự chết hàng loạt của rặng san hô là một thảm họa sinh thái đe dọa đa dạng sinh học biển.) Species depletion (Sự cạn kiệt loài) Example: The mass die-off of bees is leading to a dangerous species depletion, impacting pollination and food production. (Sự chết hàng loạt của ong đang dẫn đến sự cạn kiệt loài đáng lo ngại, ảnh hưởng đến việc thụ phấn và sản xuất thực phẩm.) Động từ: Devastate (Tàn phá) Example: The pollution in the river caused a mass die-off of fish and devastated the local aquatic ecosystem. (Ô nhiễm trong con sông gây ra sự chết hàng loạt cá và tàn phá hệ sinh thái thủy sinh địa phương.) Unravel (Rối ren) Example: The scientists are trying to unravel the mystery behind the mass die-off of migratory birds in the region. (Các nhà khoa học đang cố gắng làm sáng tỏ bí ẩn đằng sau sự chết hàng loạt của các loài chim di cư trong khu vực.) Tính từ: Catastrophic (Thảm họa) Example: The catastrophic die-off of plankton had far-reaching consequences on the entire marine food web. (Sự chết hàng loạt thảm họa của vi sinh vật phấn có tác động sâu rộng đến toàn bộ mạng thức ăn biển.) Alarming (Đáng báo động) Example: The alarming rate of mass die-off events across various ecosystems highlights the urgent need for environmental conservation. (Tốc độ đáng báo động của các sự kiện chết hàng loạt ở nhiều hệ sinh thái khác nhau nhấn mạnh sự cần thiết khẩn cấp của bảo tồn môi trường.)