VIETNAMESE

gia đình thứ hai

ngôi nhà thứ hai

ENGLISH

second family

  
NOUN

/ˈsɛkənd ˈfæməli/

second home, found family, family of choice

Gia đình thứ hai là một nhóm người, cộng đồng nhỏ ngoài gia đình mà chúng ta coi như một gia đình.

Ví dụ

1.

Cô coi những người bạn thân như gia đình thứ hai của mình.

She considers her best friends as her second family.

2.

Sau đại học, tôi tìm thấy một gia đình thứ hai trong đồng nghiệp của tôi.

After college, I found a second family in my co-workers.

Ghi chú

Found family (hay còn được gọi là "adoptive family" hoặc "chosen family") là một khái niệm xã hội và văn hóa, chỉ tới một nhóm những người có quan hệ gia đình và tình cảm gắn bó với nhau mà không phải là những người thân huyết (blood relative). Những người trong một found family thường tìm thấy lẫn nhau thông qua các mối quan hệ bạn bè (friendship), cộng đồng (community) hoặc các hoàn cảnh đặc biệt (special circumstance) nào đó. Một số trường hợp thường gặp của found family bao gồm các nhóm bạn bè thân thiết, các cộng đồng người LGBT, những người sống ở xa gia đình, những người đã trải qua sự cách biệt gia đình hay chuyển đổi quốc gia và những người đang sống ở trại trẻ mồ côi (orphanage) hoặc các tổ chức từ thiện (charity organization).