VIETNAMESE

chúc bạn mau khoẻ

Sớm khỏe nhé!

ENGLISH

feel better soon

  
PHRASE

/fil ˈbɛtər sun/

wishing speedy recovery, get well soon

Chúc bạn mau khoẻ là lời chúc muốn ai đó sớm bình phục và khoẻ mạnh.

Ví dụ

1.

Tôi chúc bạn mau khoẻ.

I hope you feel better soon.

2.

Anh ấy đã gửi hoa cho cô để thể hiện sự quan tâm của mình và để lại lời nhắn "chúc bạn mau khỏe".

He sent her flowers to show he cared and left a note "hope you feel better soon".

Ghi chú

Một số cách để chúc ai đó mau khỏe bằng tiếng Anh: - Get well soon! (Nhanh khỏe lại nhé!) - Wishing you a speedy recovery! (Chúc bạn sớm hồi phục!) - Take care and get better soon! (Hãy chăm sóc bản thân và mau khỏe lại nhé!) - Sending you positive vibes for a quick recovery! (Gửi cho bạn năng lượng tích cực để sớm hồi phục!) - Hope you feel better soon! (Mong bạn mau hồi phục!) - Best wishes for a speedy recovery! (Chúc bạn hồi phục nhanh chóng!) - May you recover quickly and completely! (Mong bạn sớm hồi phục hoàn toàn!) - I hope you feel better soon, take care! (Mong bạn sớm khỏe lại, hãy chăm sóc bản thân!)