VIETNAMESE

chảnh chó

kiêu căng, kiêu kỳ, kiêu sa

ENGLISH

arrogant

  
ADJ

/ˈɛrəɡənt/

haughty, conceited, snobbish

Chảnh chó là người kiêu ngạo, tỏ ra cao hơn người khác.

Ví dụ

1.

Thái độ chảnh chó của anh ấy khiến việc làm việc với anh ấy trở nên khó khăn.

His arrogant attitude made it difficult to work with him.

2.

Người đàn ông chảnh chó khoe khoang về sự giàu có và thành tích của mình.

The arrogant man boasted about his wealth and accomplishments.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "arrogant" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - conceited: kiêu ngạo, tự đại - haughty: ngạo mạn, cao ngạo - proud: tự hào, kiêu căng - egotistical: tự phụ, ích kỷ - narcissistic: tự yêu mình, ám ảnh về bản thân - pompous: đầy khoa trương, kiêu căng - snobbish: kiêu ngạo, định kiến - superior: kiêu ngạo, coi thường