VIETNAMESE

chi phí khám chữa bệnh

chi phí y tế

ENGLISH

medical expenses

  
NOUN

/ˈmɛdəkəl ɪkˈspɛnsəz/

Chi phí khám chữa bệnh là số tiền chi cho chẩn đoán hoặc điều trị hoặc phòng ngừa các vấn đề y tế khi đi bệnh viện hoặc các cơ sở y tế.

Ví dụ

1.

Tôi không chịu trách nhiệm về chi phí khám chữa bệnh của họ.

I'm not responsible for their medical expenses.

2.

Xã hội của chúng ta đang phải đối mặt với chi phí khám chữa bệnh ngày càng tăng.

Our society is facing ever-increasing medical expenses.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến bệnh viện: - doctor (bác sĩ) - patient (bệnh nhân) - nurse (y tá) - hospital (bệnh viện) - waiting room (phòng đợi) - emergency room (phòng cấp cứu)