VIETNAMESE

người tự kỷ

ENGLISH

autistic person

  
NOUN

/ɔˈtɪstɪk ˈpɜrsən/

Người tự kỷ là thuật ngữ y tế để chỉ các khác biệt trong phát triển xã hội, giao tiếp và hành vi. Đây là một rối loạn phát triển sự phát triển não bộ.

Ví dụ

1.

Trường cung cấp các nguồn hỗ trợ cho người tự kỷ.

The school provides resources for autistic people.

2.

Anh họ của tôi là một người tự kỷ và là một nhạc sĩ tài năng.

My cousin is an autistic person and is a talented musician.

Ghi chú

Autism (bệnh tự kỷ) là một rối loạn phát triển thần kinh ảnh hưởng đến sự tương tác xã hội, giao tiếp và hành vi. Dưới đây là một số rối loạn khác có thể có những triệu chứng tương tự nhưng khác về mức độ và đặc điểm: - Rối loạn tự kỷ (Autistic disorder): Đây là loại rối loạn tự kỷ cổ điển, nổi tiếng với các triệu chứng như khả năng tương tác xã hội giới hạn, khó khăn trong giao tiếp, sự quan tâm giới hạn và hành vi lặp đi lặp lại. - Rối loạn tự kỷ không đặc hiệu (Pervasive Developmental Disorder-Not Otherwise Specified, PDD-NOS): Đây là một phân loại cũ của rối loạn tự kỷ. Những người có PDD-NOS thường có một số triệu chứng tự kỷ nhưng không đủ để đáp ứng tiêu chuẩn chẩn đoán của các loại tự kỷ khác. - Hội chứng Asperger (Asperger syndrome): Hội chứng Asperger được coi là một dạng nhẹ của rối loạn tự kỷ. Người mắc hội chứng Asperger thường có khả năng ngôn ngữ tốt, nhưng gặp khó khăn trong giao tiếp xã hội và thường có sở thích đặc biệt. - Rối loạn phổ tự kỷ không phân loại (Unspecified Autism Spectrum Disorder): Đây là một phân loại được sử dụng khi triệu chứng tự kỷ tồn tại, nhưng không thể phân loại rõ ràng vào các loại tự kỷ khác.