VIETNAMESE

người đơn giản

Người không phức tạp

ENGLISH

simple person

  
NOUN

/ˈsɪmpəl ˈpɜrsən/

uncomplicated person

Người đơn giản là người đơn sơ, giản dị, không rườm rà, phiền phức.

Ví dụ

1.

Anh ấy là một người đơn giản, không quan tâm đến của cải vật chất.

He's a simple person who doesn't care about material possessions.

2.

Áo thực sự rất dễ mặc, ngay cả người đơn giản cũng có thể mặc được.

The shirt is really easy to wear, even a simple person can even wear it.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "simple person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - simpleton: người đơn giản, người ngây thơ - unsophisticated person: người không phức tạp, người giản dị - naive person: người ngây thơ, người chưa có kinh nghiệm - plain person: người bình thường, người không có gì đặc biệt - uncomplicated person: người không phức tạp, người đơn giản - ordinary person: người thông thường, người bình dân.