VIETNAMESE

người mù công nghệ

ENGLISH

tech illiterate

  
NOUN

/tɛk ˈɪlɪtərət/

Người mù công nghệ là một người thiếu kỹ năng trong công nghệ nói chung; ghét công nghệ và không muốn sử dụng công nghệ.

Ví dụ

1.

Người mù công nghệ không thể tìm ra cách sử dụng điện thoại thông minh mới của họ.

The tech illiterate person couldn't figure out how to use their new smartphone.

2.

Người mù công nghệ sợ sử dụng máy tính.

The tech illiterate person was scared of using computers.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "tech illiterate" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - technologically challenged : thách thức về công nghệ - digitally illiterate : chữ số không biết (không biết về công nghệ số) - computer illiterate : máy tính không biết (không biết về máy tính) - technologically inept : vụng về về công nghệ - technologically unsavvy : không thông thạo về công nghệ - technologically inexperienced : thiếu kinh nghiệm về công nghệ - technologically unskilled : không có kỹ năng về công nghệ - technologically deficient : thiếu sót về công nghệ - technologically ignorant : vô hiểu về công nghệ - technologically disadvantaged : thiếu lợi thế về công nghệ.