VIETNAMESE

cáu bẩn

ENGLISH

dirty

  
VERB

/ˈdɜrti/

Cáu bẩn là có chất bẩn bám vào người hay đồ vật.

Ví dụ

1.

Vui lòng không gây cáu bẩn khăn sạch bằng cách lau tay lên chúng.

Please don't dirty the clean towels by wiping your hands on them.

2.

Mẹ tôi luôn cảnh báo tôi không được làm cáu bẩn quần áo khi chơi ngoài trời.

My mom always warned me not to dirty my clothes while playing outside.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa khác nhau của từ "dirty": - Nếu "dirty" được sử dụng như một tính từ, nó có nghĩa là bẩn, không sạch sẽ hoặc vô hồn. Ví dụ: "His clothes were dirty after playing in the mud." (Quần áo của anh ấy bẩn sau khi chơi trong bùn.) - Nếu "dirty" được sử dụng như một tính từ, nó cũng có thể có nghĩa là tục tĩu hoặc không xứng đáng. Ví dụ: "That joke was really dirty and inappropriate for a formal setting." (Câu chuyện đó thật sự tục tĩu và không phù hợp cho một bối cảnh trang trọng.) - Nếu "dirty" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là làm bẩn hoặc làm dơ. Ví dụ: "She didn't want to dirty her new shoes in the muddy field." (Cô ấy không muốn làm bẩn đôi giày mới của mình trong cánh đồng đầy bùn.) - Nếu "dirty" được sử dụng như một trạng từ, nó có thể có nghĩa là một cách bẩn hoặc không đúng cách. Ví dụ: "The players were playing dirty, which led to a lot of fouls during the game." (Các cầu thủ đang chơi bẩn, dẫn đến nhiều lỗi trong trận đấu.)