VIETNAMESE

người yêu thầm

ENGLISH

silent lover

  
NOUN

/ˈsaɪlənt ˈlʌvər/

Người yêu thầm là người có tình cảm yêu đơn phương, không dám thổ lộ tình cảm với đối tượng mình yêu.

Ví dụ

1.

Anh ngưỡng mộ cô từ xa, một người yêu thầm lặng chưa bao giờ thổ lộ tình cảm của mình.

He admired her from afar, a silent lover who never confessed his feelings.

2.

Người yêu thầm lặng bày tỏ tình yêu qua những bức thư nặc danh chân tình.

The silent lover expressed his love through heartfelt, anonymous letters.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "lover": - Nếu "lover" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là người yêu, người tình hoặc người có tình cảm đặc biệt với ai đó. Ví dụ: "He is her lover and they have been together for many years." (Anh ta là người yêu của cô ấy và họ đã ở bên nhau nhiều năm.) - Nếu "lover" được sử dụng như một danh từ, nó cũng có thể chỉ đến một người đam mê, người say mê hoặc người nghiện cái gì đó. Ví dụ: "He is a book lover and spends most of his free time reading." (Anh ta là người đam mê sách và dành phần lớn thời gian rảnh của mình để đọc.) - Nếu "lover" được sử dụng như một danh từ, trong ngữ cảnh nghệ thuật, nó có thể ám chỉ nhân vật tham gia vào một mối quan hệ tình dục không chính thức hoặc tình dục ngoài luồng (người tình). Ví dụ: "In the play, she portrays a young woman who falls in love with her secret lover." (Trong vở kịch, cô ấy đóng vai một cô gái trẻ yêu một người tình bí mật của mình.)