VIETNAMESE

tư duy thiết kế

ENGLISH

design thinking

  
NOUN

/dɪˈzaɪn ˈθɪŋkɪŋ/

Tư duy thiết kế là khả năng suy nghĩ và quá trình tư duy để tạo ra các giải pháp, ý tưởng và thiết kế sáng tạo trong lĩnh vực thiết kế.

Ví dụ

1.

Tư duy thiết kế là một cách tiếp cận lấy con người làm trung tâm để giải quyết vấn đề.

Design thinking is a human-centered approach to problem-solving.

2.

Bằng cách áp dụng tư duy thiết kế, chúng tôi có thể tạo ra những sản phẩm đáp ứng nhu cầu và mong muốn của người dùng.

By applying design thinking, we can create products that meet user needs and desires.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "design": - Nếu "design" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là thiết kế, kế hoạch hoặc bản vẽ của một sản phẩm hoặc công trình. Ví dụ: "The architect presented the design for the new building to the client." (Kiến trúc sư trình bày thiết kế cho công trình mới cho khách hàng.) - Nếu "design" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là thiết kế, lập kế hoạch hoặc tạo ra một sản phẩm hoặc công trình. Ví dụ: "She designs fashion clothing for a famous brand." (Cô ấy thiết kế quần áo thời trang cho một thương hiệu nổi tiếng.)