VIETNAMESE

đằm thắm

ENGLISH

affectionate

  
ADJ

/əˈfɛkʃənət/

Đằm thắm là có tình cảm nồng nàn, sâu nặng, khó phai nhạt.

Ví dụ

1.

Màn thể hiện tình cảm đằm thắm của cặp đôi khiến ai cũng phải cười mỉm.

The couple's affectionate display of love made everyone smile.

2.

Mối quan hệ tình cảm đằm thắm của cặp vợ chồng già đã truyền cảm hứng cho những đứa cháu của họ tin vào tình yêu đích thực.

The elderly couple's affectionate relationship inspired their grandchildren to believe in true love.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt affectionate và intimate nhé! - Affectionate có nghĩa là thể hiện tình cảm, yêu thương một cách tràn đầy và thường bằng hành động. Nó có thể là sự chăm sóc, quan tâm, vuốt ve, hôn, ôm, v.v... Ví dụ: She gave her husband an affectionate kiss on the cheek. (Cô ấy hôn chồng một cách tràn đầy tình cảm trên má.) - Intimate có nghĩa là sâu sắc, thân thiết hoặc riêng tư trong mối quan hệ giữa hai người. Nó có thể là sự hiểu biết và chia sẻ tâm tư tình cảm hoặc có thể ám chỉ đến mối quan hệ tình cảm giữa hai người. Ví dụ: They have an intimate relationship that no one else understands. (Họ có một mối quan hệ sâu sắc mà không ai khác hiểu được.)