VIETNAMESE
người đàn ông của công việc
ENGLISH
career-driven man
/kəˈrɪr-ˈdrɪvən mæn/
career-oriented man
Người đàn ông của công việc là người đàn ông coi trọng và yêu thích công việc của mình.
Ví dụ
1.
Giám đốc điều hành mới của công ty là một người đàn ông của công việc và thành công.
The new CEO of the company is a successful and ambitious career-driven man.
2.
Tom là một người đàn ông của công việc, luôn tìm kiếm cơ hội thăng tiến.
Tom is a career-driven man who is always looking for opportunities to advance.
Ghi chú
Một vài collocation dùng với career - a career in sth: có sự nghiệp trong (ngành nào) Ví dụ: He's hoping for a career in web design - a career as sth: làm việc với (chức vụ) Ví dụ: I worked there early in my career as civil engineer - a career with sth: làm việc trong (công ty) Ví dụ: Sharon enjoyed a long career with the BBC - pursue/make/have a career in sth: theo sự nghiệp Ví dụ: It is not easy to make a career in broadcasting
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết