VIETNAMESE

người giả tạo

Người giả dối

ENGLISH

insincere person

  
NOUN

/ˌɪnsɪnˈsɪr ˈpɜrsən/

phony person

Người giả tạo là người không thật lòng.

Ví dụ

1.

Anh ấy luôn là một người giả tạo.

He was always such an insincere person.

2.

Lời xin lỗi của người giả tạo vang lên trống rỗng.

The insincere person's apology rang hollow.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "insincere person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - hypocrite: kẻ đạo đức giả - deceiver: kẻ lừa gạt - fraud: kẻ gian lận - phony: kẻ giả dối - pretender: kẻ giả vờ - two-faced: kẻ hai mặt - false-hearted: kẻ không thành thật - dishonest: kẻ không trung thực - insincere: kẻ không chân thành.