VIETNAMESE

gia đình văn hóa

ENGLISH

cultured family

  
NOUN

/ˈkʌlʧərd ˈfæməli/

Gia đình văn hóa là một loại danh hiệu mà chính phủ ban tặng cho những gia đình nổi bật với mục đích truyền cảm hứng và khuyến khích các gia đình khác cố gắng và học tập theo.

Ví dụ

1.

Anh ấy xuất thân từ một gia đình văn hóa, nơi họ đánh giá cao nghệ thuật.

He comes from a cultured family where they appreciate the arts.

2.

Gia đình văn hóa luôn tổ chức lễ hội truyền thống.

The cultured family always celebrates traditional festivals.

Ghi chú

Một số collocations với culture: - national culture legacy: di sản văn hoá quốc gia - culure shock: sốc văn hoá - indigenous culture: văn hoá bản địa - exotic culture: văn hoá nước ngoài xâm nhập vào, văn hoá ngoại lai - time-honoured culture/ long-standing culture: nền văn hoá lâu đời - deep-rooted culture: văn hoá bám sâu vào cội rễ - folk culture: văn hoá dân gian - local culture: văn hoá địa phương - a diversified culture: nền văn hoá đa dạng - social culture: văn hoá xã hội