VIETNAMESE

xét nghiệm nhanh

xét nghiệm cấp tốc

ENGLISH

rapid test

  
NOUN

/ˈræp.ɪd test/

"quick test rapid diagnostic test RDT"

Xét nghiệm nhanh là phương pháp xác định bệnh hoặc sự tồn tại của virus, vi khuẩn, hoặc chất gây bệnh trong cơ thể bằng cách sử dụng mẫu thử và phương pháp thử nghiệm nhanh.

Ví dụ

1.

Các nhà sản xuất xét nghiệm nhanh Covid chạy đua để đáp ứng nhu cầu toàn cầu.

Covid rapid test manufacturers raced to meet global demand.

2.

Chúng tôi đã xem video về cách xét nghiệm nhanh tại nhà.

We watched a video on how to do a rapid test at home.

Ghi chú

Fast, quick và rapid đều có nghĩa là "nhanh chóng". Cùng DOL phân biệt 3 từ này nhé! - fast: dùng để chỉ 1 người hoặc vật di chuyển với tốc độ nhanh Ví dụ: Tom is the fastest runner in my class. (Tom là người chạy nhanh nhất trong lớp tôi) - quick: thường để chỉ tốc độ hoàn thành công việc gì đó một cách nhanh chóng hoặc không bị trì hoãn Ví dụ: She gave him a quick glance. (Cô ấy liếc nhanh qua anh ta) - rapid: thường được dùng trong văn phong lịch sự hơn để chỉ tốc độ thay đổi nhanh chóng, không dùng để chỉ tốc độ hoàn thành 1 việc hay tốc độ di chuyển. Ví dụ: There are rapid climate change during the 20th century. (Khí hậu thay đổi nhanh chóng trong thế kỷ 20.)