VIETNAMESE

diễn biến dịch covid

ENGLISH

covid pandemic development

  
PHRASE

/ˈkoʊvɪd pænˈdɛmɪk dɪˈvɛləpmənt/

Diễn biến dịch covid là quá trình diễn ra dịch covid, tình trạng dịch bệnh.

Ví dụ

1.

Cha tôi luôn theo dõi các cập nhật về diễn biến dịch covid trong suốt thời gian phong tỏa.

My father always followed the updates on the covid pandemic developments during the lockdown.

2.

Bạn có thể tìm kiếm thông tin cập nhật về diễn biến dịch covid trên trang web của chúng tôi.

You can search for updates on the covid pandemic developments on our website.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến dịch bệnh: - isolate (cách ly) - self-isolate (tự cách ly) - social distancing (giãn cách xã hội) - symptom (triệu chứng) - case (ca nhiễm) - lockdown (đóng cửa/ không cho ra, vào, phong tỏa) - infectious diseases (bệnh truyền nhiễm)