VIETNAMESE
chán ngán
nhàm chán, chán chường
ENGLISH
dull
/dʌl/
bored, weary
Chán ngán là cảm giác mệt mỏi, không muốn làm gì nữa.
Ví dụ
1.
Bài giảng chán ngán đến nỗi tôi ngủ thiếp đi.
The lecture was so dull that I fell asleep.
2.
Màu sắc trong bức tranh buồn tẻ và trông chán ngán.
The colors in the painting were muted and dull.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "dull" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - gloomy: u ám, tối tăm - bleak: lạnh lẽo, cằn cỗi - monotonous: đơn điệu, nhàm chán - tedious: tẻ nhạt, nhàm chán - grim: đáng sợ, u sầu - lifeless: vô sinh, không sôi động - uninspiring: không cảm hứng, không hấp dẫn
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết