VIETNAMESE

người khờ

người ngây thơ, người cả tin

ENGLISH

naive person

  
NOUN

/ˌnaɪˈiv ˈpɜrsən/

innocent, gullible

Người khờ là người thiếu kinh nghiệm, dễ tin người và dễ bị lợi dụng.

Ví dụ

1.

Người khách du lịch là người khờ lắm, rất dễ dàng bị lừa.

The tourist was a naive person who easily fell for scams.

2.

Cô ấy là một người khờ đến nỗi tin tất cả những gì cô ấy nghe thấy.

She is a naive person who believes everything she hears.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "innocent" và "naive" nhé! - Cả hai từ đều có ý nghĩa liên quan đến việc thiếu kinh nghiệm hoặc sự hiểu biết. - Innocent: có nghĩa là trong sạch, không có lỗi lầm hoặc hành động sai trái. Từ này thường được sử dụng để mô tả một người trong tình trạng ngây thơ, chưa từng trải qua những trải nghiệm xấu xa, và tin tưởng vào những điều tốt đẹp trong cuộc sống. Ví dụ: she has such an innocent face that i find it hard to believe anything bad of her. (Cô ấy có một khuôn mặt ngây thơ đến nỗi tôi thấy khó mà tin được bất cứ điều gì xấu về cô ấy.) - Naive: cũng có nghĩa là thiếu kinh nghiệm và sự hiểu biết, tuy nhiên, từ này mang ý nghĩa tiêu cực hơn. Người naive thường bị lừa dối hoặc dễ bị đánh lừa bởi những thủ đoạn hay kế hoạch mưu mô của người khác. Ví dụ: She was very naive to believe that he'd stay with her. (Cô ta thật ngây thơ khi tin rằng anh ta sẽ ở lại với mình.)