VIETNAMESE

cảm giác phiêu

sự phấn khích, niềm vui sảng khoái

ENGLISH

thrill

  
NOUN

/θrɪl/

excitement, thrill

Cảm giác phiêu là một trạng thái tâm lý của sự vui vẻ, phấn khích và năng động.

Ví dụ

1.

Chuyến đi tàu lượn siêu tốc mang lại cho tôi cảm giác phiêu.

The roller coaster ride gave me a thrill.

2.

Cảm giác phiêu của nhảy dù là không thể diễn tả.

The thrill of skydiving is indescribable.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "thrill" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - excitement: sự kích thích, sự phấn khích - sensation: cảm giác, sự rung động - exhilaration: sự phấn khởi, sự hưng phấn - euphoria: cảm giác hạnh phúc, sự hưng phấn tràn đầy - stimulation: sự kích thích, sự khuyến khích