VIETNAMESE
chán chường
chán ngắt, chán chết
ENGLISH
dreary
/ˈdrɪri/
very bored, extremely bored
Chán chường là cảm thấy rất buồn chán.
Ví dụ
1.
Thời tiết chán chường này khiến tôi muốn ở trong nhà cả ngày.
The dreary weather made me want to stay indoors all day.
2.
Cốt truyện chán chường của cuốn sách không thu hút được sự chú ý của tôi.
The book's dreary plot failed to hold my attention.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "dreary" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - dull: đơn điệu, tẻ nhạt - gloomy: u ám, tối tăm - bleak: lạnh lẽo, cằn cỗi - monotonous: đơn điệu, nhàm chán - tedious: tẻ nhạt, nhàm chán - grim: đáng sợ, u sầu - lifeless: vô sinh, không sôi động - uninspiring: không cảm hứng, không hấp dẫn
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết