VIETNAMESE

người phụ nữ của tôi

ENGLISH

my lady

  
NOUN

/maɪ ˈleɪdi/

my woman, my girl

Người phụ nữ của tôi là từ ngữ thân mật dùng để gọi một người phụ nữ.

Ví dụ

1.

Người chồng gọi người vợ là "người phụ nữ của tôi."

The husband addressed the wife as "my lady."

2.

John cúi chào và nói, "Chào buổi tối, người phụ nữ của tôi."

John bowed and said, "Good evening, my lady."

Ghi chú

Một số cách xưng hô (form of address) cho một vài đối tượng trong tiếng Anh: - quý cô: young lady/miss (Ms.) - quý ông/ngài: mister (Mr.)/sir - quý bà: madam/lady - các quý ông: Messrs