VIETNAMESE

người nịnh đầm

ENGLISH

flatterer

  
NOUN

/ˈflætərər/

sycophant

Người nịnh đầm là người nịnh hót, tâng bốc, nịnh bợ người khác không thật lòng.

Ví dụ

1.

Cô ấy thực sự là một người nịnh đầm, luôn nói với tôi rằng tôi trông tuyệt vời như thế nào ngay cả khi tôi biết mình không như vậy.

She's a real flatterer, always telling me how great I look even when I know I don't.

2.

Xung quanh chính trị gia là những người nịnh đầm, những người luôn nói với ông ta những gì ông ta muốn nghe.

The politician was surrounded by flatterers who were always telling him what he wanted to hear.

Ghi chú

Một số tính từ đi cùng với "flatterer" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - smooth-tongued flatterer : kẻ nịnh nọt lưu manh. - shameless flatterer: kẻ nịnh nọt không biết xấu hổ. - sly flatterer: kẻ nịnh nọt mánh khóe. - professional flattere: kẻ nịnh hót chuyên nghiệp. - false flatterer : kẻ nịnh nọt giả tạo. - greedy flatterer: kẻ nịnh hót tham lam. - silver-tongued flatterer: kẻ nịnh hót lưu loát, sáng láng.