VIETNAMESE

người đam mê thể thao

ENGLISH

sports enthusiast

  
NOUN

/spɔrts ɛnˈθuziˌæst/

Người đam mê thể thao là người có đam mê và yêu thích các hoạt động thể thao, thường xuyên tham gia và theo dõi các sự kiện thể thao.

Ví dụ

1.

Anh ấy là một người đam mê thể thao và dành mỗi cuối tuần để chơi bóng rổ.

He is a sports enthusiast and spends every weekend playing basketball.

2.

Người đam mê thể thao hào hứng theo dõi trận tranh chức vô địch.

The sports enthusiast is excited to watch the championship game.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "sport enthusiast" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - sports aficionado: người yêu thích thể thao - sports fan: người hâm mộ thể thao - sports fanatic: người cuồng nhiệt về thể thao - sports buff: người hiểu biết sâu về thể thao - sports lover: người yêu thích thể thao - sports addict: người nghiện thể thao - sports nut: người đam mê thể thao