VIETNAMESE

người ủng hộ

ENGLISH

supporter

  
NOUN

/səˈpɔrtər/

advocate

Người ủng hộ là người đứng ra hỗ trợ, ủng hộ một ý kiến, một hành động hoặc một nguyên tắc cụ thể.

Ví dụ

1.

Tôi là người ủng hộ của đội thể thao địa phương.

I'm a supporter of the local sports team.

2.

Cô ấy là một người ủng hộ nghệ thuật mạnh mẽ trong cộng đồng của mình.

She's a strong supporter of the arts in her community.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa khác nhau của từ "support": - Nếu "support" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là sự hỗ trợ hoặc sự giúp đỡ. Ví dụ: "The organization provides support to families in need." (Tổ chức cung cấp sự hỗ trợ cho các gia đình gặp khó khăn.) - Danh từ support cũng có thể có nghĩa là một nguồn thu nhập hoặc sự nuôi dưỡng. Ví dụ: "He works to provide financial support for his family." (Anh ta làm việc để cung cấp sự hỗ trợ tài chính cho gia đình mình.) - Nếu "support" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là hỗ trợ, giúp đỡ, hoặc ủng hộ. Ví dụ: "I will support you in your decision no matter what." (Tôi sẽ hỗ trợ bạn trong quyết định của bạn dù cho điều gì xảy ra.) - Động từ support cũng có thể có nghĩa là duy trì, giữ vững, hoặc chịu đựng. Ví dụ: "The pillars support the weight of the building." (Những cột chịu trách nhiệm duy trì trọng lượng của toà nhà.)