VIETNAMESE

người tôi thích

ENGLISH

my crush

  
NOUN

/maɪ krʌʃ/

Người tôi thích là những người ta có hứng thú tham gia mối quan hệ yêu đương cùng.

Ví dụ

1.

Người tôi thích ngồi cạnh tôi trong lớp.

My crush sits next to me in class.

2.

Tôi không thể ngừng nghĩ về người tôi thích.

I can't stop thinking about my crush.

Ghi chú

Từ "crush" có thể có nhiều nghĩa khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa thông dụng của từ "crush": 1. Nghiền nát, vắt nát Ví dụ: The machine crushes rocks into small pieces. (Máy nghiền nát đá thành từng mảnh nhỏ.) 2. Sự đè nén, sức ép, áp lực Ví dụ: The stress of work is starting to crush me. (Sức ép công việc đang làm tôi cảm thấy bị đè nén.) 3. Tình cảm, cảm xúc yêu thích đối với ai đó Ví dụ: I have a crush on my co-worker. (Tôi có tình cảm với đồng nghiệp của mình.) 4. Khiến ai đó cảm thấy bị tổn thương hoặc thất vọng Ví dụ: She was crushed when she found out she didn't get the job. (Cô ấy cảm thấy bị tổn thương khi biết mình không được nhận công việc.)