VIETNAMESE

đáng ca ngợi

ENGLISH

praiseworthy

  
ADJ

/ˈpreɪˌzwɜrði/

Đáng ca ngợi là đáng khen ngợi, đáng tôn vinh, mang tính cảm xúc tích cực, thể hiện sự khâm phục, tôn trọng và ngưỡng mộ.

Ví dụ

1.

Thành tích đáng ca ngợi của học sinh đã được nhà trường ghi nhận.

The student's praiseworthy achievements were recognized by the school.

2.

Kỹ năng viết đáng ca ngợi của tác giả đã giúp cô có một vị trí trong danh sách bán chạy nhất.

The author's praiseworthy writing skills earned her a spot on the bestseller list.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "praiseworthy" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - commendable: đáng khen ngợi. - laudable: đáng kính ngưỡng. - admirable: đáng khâm phục. - meritorious: đáng đồng cảm, xứng đáng được chúc mừng. - estimable: đáng quý trọng, đáng tôn trọng. - creditable: đáng khen thưởng, đáng tín nhiệm.