VIETNAMESE

chúc thành công

ENGLISH

wish someone success

  
VERB

/wɪʃ ˈsʌmˌwʌn səkˈsɛs/

success, good luck

Chúc thành công là lời chúc người khác thành công trong một việc gì đó.

Ví dụ

1.

Tôi chúc bạn thành công trong công việc mới của bạn.

I wish you success in your new job.

2.

Huấn luyện viên của tôi luôn bảo chúng tôi chúc nhau thành công trước mỗi trận đấu.

My coach always tells us to wish each other success before a game.

Ghi chú

Một số cách để chúc thành công bằng tiếng Anh: - Good luck! (Chúc may mắn!) - All the best! (Chúc mọi điều tốt đẹp nhất!) - Best of luck! (Chúc may mắn hơn nữa!) - Wishing you success! (Chúc bạn thành công!) - Go get 'em! (Hãy đi và chiến thắng!) - You got this! (Bạn có thể làm được!) - Knock 'em dead! (Hãy làm cho họ ngỡ ngàng!) - I believe in you! (Tôi tin vào bạn!) - You can do it! (Bạn có thể làm được!) - Keep up the great work! (Tiếp tục công việc tuyệt vời của bạn!)