VIETNAMESE

y tế phường

ENGLISH

ward health

  
NOUN

/wɔrd hɛlθ/

Y tế phường là hệ thống chăm sóc sức khỏe của một phường trong thành phố hoặc một thị trấn.

Ví dụ

1.

Ban y tế phường chịu trách nhiệm về các dịch vụ chăm sóc sức khỏe trong khu vực.

The ward health board is responsible for healthcare services in the region.

2.

Tổ chức phi chính phủ đã đào tạo cho nhân viên y tế phường ở vùng sâu vùng xa.

The NGO provided training to ward health workers in remote areas.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến hệ thống hệ thống phân vùng ở Việt Nam: - Quarter: Khu phố - Ward: Phường - Street: Đường - District: Huyện hoặc quận - City: Thành phố