VIETNAMESE
người ăn sương
ENGLISH
nighttime criminal
/ˈnaɪtˌtaɪm ˈkrɪmənəl/
Người ăn sương là kiếm ăn một cách lén lút về ban đêm hoặc ăn trộm, làm đĩ.
Ví dụ
1.
Một người ăn sương đã đột nhập vào nhà và lấy đi đồ trang sức.
The nighttime criminal broke into the house and stole the jewelry.
2.
Một người ăn sương đã đánh cắp một chiếc vòng cổ kim cương có giá trị từ cửa hàng trang sức.
The nighttime criminal stole a valuable diamond necklace from the jewelry store.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "nighttime criminal" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - pickpocket: kẻ móc túi - shoplifter: kẻ ăn trộm hàng hóa trong cửa hàng - thief: kẻ trộm - burglar: kẻ trộm nhà - larcenist: kẻ ăn cắp - swindler: kẻ lừa đảo - robber: kẻ cướp - crook: kẻ lừa đảo, kẻ gian lận - pilferer: kẻ trộm cắp vặt - filcher: kẻ trộm cắp vặt
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết