VIETNAMESE

người khiếm thính

ENGLISH

person with hearing impairment

  
NOUN

/ˈpɜrsən wɪð ˈhirɪŋ ɪmˈpɛrmənt/

individual with hearing loss

Người khiếm thính là người có thính giác kém trong khi người khác có thể nghe được âm thanh đó dễ dàng.

Ví dụ

1.

Các thiết bị hỗ trợ giúp người khiếm thính giao tiếp hiệu quả.

Assistive devices help people with hearing impairment communicate effectively.

2.

Buổi hòa nhạc có phiên dịch ngôn ngữ ký hiệu cho người khiếm thính tham dự.

The concert had sign language interpreters for attendees with hearing impairment.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu những từ vựng hữu ích để nói về chủ đề này nhé! Danh từ: - Audiologist (Chuyên gia thính học) Example: The audiologist conducted a thorough hearing assessment for the patient. (Chuyên gia thính học đã tiến hành một bài kiểm tra thính lực cẩn thận cho bệnh nhân.) - Cochlear implant (Implant thính giác) Example: The cochlear implant greatly improved her ability to hear and communicate. (Implant thính giác đã cải thiện đáng kể khả năng nghe và giao tiếp của cô ấy.) Động từ: - Communicate (Giao tiếp) Example: Despite his hearing impairment, he found effective ways to communicate with his colleagues. (Mặc dù có vấn đề về thính lực, anh ấy đã tìm ra cách giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp của mình.) - Adapt (Adapt, thích ứng) Example: She learned to adapt to her hearing impairment by using sign language and lip reading. (Cô ấy đã học cách thích ứng với vấn đề thính lực bằng cách sử dụng ngôn ngữ ký hiệu và đọc môi.) Tính từ: - Resilient (Kiên định, bền bỉ) Example: Despite facing challenges, he remained resilient and determined to overcome his hearing impairment. (Mặc dù đối mặt với khó khăn, anh ấy vẫn kiên định và quyết tâm vượt qua vấn đề thính lực của mình.) - Inclusive (Bao gồm, tích hợp) Example: The school implemented inclusive practices to ensure students with hearing impairments could fully participate in classes. (Trường đã thực hiện các biện pháp tích hợp để đảm bảo học sinh có vấn đề thính lực có thể tham gia đầy đủ vào các buổi học.)