VIETNAMESE

những người khó khăn

ENGLISH

people in need

  
NOUN

/ˈpipəl ɪn nid/

underprivileged people

Những người khó khăn là những người trong tình cảnh khó khăn.

Ví dụ

1.

Tổ chức của chúng tôi cung cấp hỗ trợ cho những người khó khăn.

Our organization provides support for people in need.

2.

Nỗ lực cứu trợ thiên tai tập trung vào việc giúp đỡ những người khó khăn.

The disaster relief effort is focused on helping people in need.

Ghi chú

Để diễn đạt về nhu cầu có hai từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn là need và demand. - need diễn tả sự yêu cầu (một cái gì đó) vì tính cần thiết hoặc tính quan trọng hơn là sự mong muốn đơn thuần. - demand diễn tả một yêu cầu mang tính bắt buộc, được thực hiện đúng như ý muốn. Ví dụ: I need to take a day off, but it is my boss’ demand for me to go to work tomorrow. (Tôi cần nghỉ một ngày, nhưng sếp yêu cầu tôi phải đi làm vào ngày mai.)