VIETNAMESE

người phiền toái

người phiền não, người khó chịu

ENGLISH

nuisance

  
NOUN

/ˈnusəns/

bothersome person, irritating person

Người phiền toái là người gây khó chịu, phiền lòng cho người khác.

Ví dụ

1.

Đứa trẻ đang khóc đó là một người phiền toái thật đấy.

That crying kid is such a nuisance.

2.

Tôi ghét làm người phiền toái, nhưng bạn có thể giúp tôi không?

I hate to be a nuisance, but could you help me?

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "nuisance" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - pest: côn trùng gây hại - irritant: chất kích thích, kích ứng - bother: sự làm phiền - trouble: sự gây khó khăn - aggravation: sự làm tệ hơn - inconvenience: sự bất tiện - hassle: sự phiền hà, rắc rối.