VIETNAMESE

quyết định phê duyệt dự án

ENGLISH

project approval decision

  
NOUN

/ˈprɑʤɛkt əˈpruvəl dɪˈsɪʒən/

decision to approve construction

Quyết định phê duyệt dự án là quyết định công nhận và chấp thuận một dự án cụ thể, thường bao gồm việc cung cấp nguồn lực và sự hỗ trợ.

Ví dụ

1.

Sở quy hoạch cấp quyết định phê duyệt dự án.

The planning department granted a project approval decision.

2.

Hội đồng thành phố đã đưa ra quyết định phê duyệt dự án cho trung tâm mua sắm mới.

The city council made a project approval decision for the new mall.

Ghi chú

Các động từ dùng để nói về quá trình đánh giá công việc - evaluate: đánh giá Ví dụ: The manager evaluated my performance during the last quarter. (Quản lý đã đánh giá kết quả làm việc của tôi trong quý vừa qua.) - feedback: góp ý Ví dụ: The team leader gave me feedback on my presentation. (Trưởng nhóm đã đưa ra góp ý về bài thuyết trình của tôi.) - review: kiểm tra Ví dụ: The supervisor reviewed the project proposal before sending it to the client. (Người giám sát đã kiểm tra lại đề xuất dự án trước khi gửi cho khách hàng.) - reject: đánh rớt/loại bỏ Ví dụ: The hiring manager rejected my job application due to lack of experience. (Người quản lý tuyển dụng đã từ chối đơn xin việc của tôi do thiếu kinh nghiệm.) - approve: thông qua Ví dụ: The board of directors approved the new marketing strategy. (Hội đồng quản trị đã thông qua chiến lược marketing mới.)