VIETNAMESE

người hướng ngoại

người hướng ngoại, người thân thiện

ENGLISH

extrovert

  
NOUN

/ˈɛkstrəˌvɜrt/

outgoing person, sociable person

Người hướng ngoại là người thích giao tiếp, quan tâm và hướng đến xã hội, thế giới xung quanh.

Ví dụ

1.

Bạn tôi là người hướng ngoại, cô ấy có thể bắt chuyện với bất kỳ ai.

My friend is really an extrovert, she can strike up a conversation with anyone.

2.

Là một người hướng ngoại, John thích tham dự các sự kiện xã hội và gặp gỡ những người mới.

As an extrovert, John loves attending social events and meeting new people.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt extrovert, introvert, ambivert nhé! - Extrovert, introvert và ambivert là các thuật ngữ được sử dụng trong tâm lý học để mô tả các loại tính cách khác nhau dựa trên xu hướng xã hội của một người. Dưới đây là một giải thích ngắn gọn về mỗi loại: - Extrovert: Là người thích giao tiếp, hoạt bát, được nạp năng lượng bởi sự hiện diện của những người khác. Họ thường thích gặp gỡ những người mới, tham gia hoạt động xã hội và trở thành trung tâm chú ý. Người extrovert thường được miêu tả là người "hướng ngoại" yêu thích tương tác với những người khác. - Introvert: Là người hơi kín đáo, nghĩ nhiều, thích ở một mình hoặc trong môi trường yên tĩnh hơn. Họ thường cảm thấy thoải mái hơn trong các tình huống xã hội nhỏ hơn hoặc trong cuộc đối thoại một-một, và có thể cảm thấy khó chịu trong những nhóm lớn hoặc môi trường ồn ào. Người introvert thường được miêu tả là có tính cách suy nghĩ và cẩn trọng hơn so với những người hướng ngoại. - Ambivert: Là người nằm giữa hướng ngoại và nội tâm. Họ có tính cách của cả hai loại và có thể chuyển đổi giữa việc hướng ngoại và kín đáo tùy thuộc vào tình huống. Ambivert có thể thích giao tiếp và được nạp năng lượng bởi sự hiện diện của những người khác, nhưng cũng cần thời gian một mình để nạp lại năng lượng.