VIETNAMESE

trứng vịt muối

trứng muối, hột vịt muối, hột vịt trứng muối

ENGLISH

salted duck egg

  
NOUN

/ˈsɔːltɪd dʌk ɛg/

Trứng vịt muối là một món ăn được chế biến từ trứng vịt, được ngâm trong nước muối hoặc ủ trong than củi tẩm muối.

Ví dụ

1.

Trứng vịt muối thường được sử dụng trong ẩm thực Trung Quốc và Đông Nam Á.

Salted duck eggs are often used in Chinese and Southeast Asian cuisine.

2.

Khi cắn một miếng bánh trung thu, tôi thấy lòng đỏ trứng vịt muối tan chảy trong miệng, để lại vị ngậy và thơm ngon.

As I took a bite of the mooncake, the salted duck egg yolk melted in my mouth, leaving behind a rich and savory flavor.

Ghi chú

Cùng phân biệt century egg salted duck egg nha! Trứng (vịt) muối (Salted Duck Egg) là trứng được muối với rượu hay muối tro, thành quả vẫn giữ được lòng trắng và lòng đỏ cam đậm. Ví dụ: + Salted duck egg has a salty and creamy flavor. (Trứng muối thì chủ yếu có vị mặn và kết cấu kem mịn.) Trứng bắc thảo (Century Egg) là trứng được ngâm cùng dung dịch gồm trà đen đặc, vôi, muối, tro gỗ; và có lòng trắng trứng trông giống thạch, có màu nâu sẫm, và xám đậm. Lòng đỏ của trứng có màu xanh đen và mềm Ví dụ: + The century egg and congee was a match made in heaven, with the smoothness of the congee perfectly complementing the savory flavor of the century egg. (Trứng bắc thảo và cháo thực sự là một sự kết hợp "trời sinh", bởi sự mịn mượt của cháo quyện cùng vị mặn của trứng bắc thảo.)