VIETNAMESE

dâm đãng

ENGLISH

lascivious

  
ADJ

/ləˈsɪviəs/

Dâm đãng là có xu hướng hay nghĩ và nói về chuyện tình dục, thường liên quan đến hành vi không đúng đắn về lĩnh vực này.

Ví dụ

1.

Cuốn sách chứa những cảnh dâm đãng không phù hợp với độc giả nhỏ tuổi.

The book contained lascivious scenes that were inappropriate for young readers.

2.

Cô giáo lo ngại về hành vi dâm đãng mà cô quan sát thấy giữa hai học sinh.

The teacher was concerned about the lascivious behavior she observed between two students.

Ghi chú

Một số idioms đồng nghĩa với "lascivious" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - hot-blooded: có tính cách nóng bỏng. - sex-crazed: quá khao khát tình dục. - lewd and crude: tục tĩu và thô tục. - dirty-minded: tư duy dâm ô. - lustful: đầy dục vọng.